Chiếc bếp thanh lịch này thực sự là một cỗ máy mạnh mẽ, được thiết kế cho những căn bếp ẩm thực bận rộn. Với ít nhất sáu bếp cỡ lớn và vật liệu bền bỉ, nó có thể chịu được cường độ sử dụng hàng ngày cao trong bất kỳ căn bếp ẩm thực nào. Bạn có thể dễ dàng bổ sung nó vào bộ bếp của mình hoặc đặt mua thêm đế thép không gỉ phù hợp.
Lựa chọn vật liệu hạng nhất
Chất lượng sản phẩm thật ấn tượng, nhờ sự kết hợp giữa vật liệu cao cấp và thiết kế đẹp mắt, không rườm rà. Chiếc bếp này không cần những chi tiết rườm rà đó, vì nó đã đạt được hiệu suất tối ưu. Mâm nấu được làm bằng gang đúc dày dặn, và nhờ độ sâu 90 cm, bạn có thể dễ dàng đặt một chiếc chảo lớn lên cả sáu mâm. Thân bếp được làm bằng thép không gỉ, vốn nổi tiếng về độ bền chắc.
Dễ dàng vệ sinh và sử dụng thực tế
Thép không gỉ không chỉ bền bỉ mà còn rất dễ vệ sinh nhờ độ nhẵn mịn. Các góc bếp được bo tròn, hạn chế bụi bẩn bám vào và dễ dàng lau chùi bằng khăn. Mỗi bếp có sáu mức điều chỉnh nhiệt độ, cho phép bạn cài đặt nhiệt độ từ 90 đến 450 °C. Thêm vào đó là các núm vặn tròn lớn, bạn sẽ thấy việc sử dụng bếp này rất tiện lợi.
Đặc điểm của bếp điện cao cấp:
- Bếp có các góc bo tròn dễ vệ sinh
- Linh kiện có độ bền cao
- Công tắc an toàn chống quá nhiệt
- Mỗi bếp điện có 6 chế độ cài đặt
- Kích thước một bếp: W30 x D30 cm
- Phạm vi nhiệt độ 90-450 °C
- Cấu trúc có độ bền cao
- Thiết kế hợp vệ sinh
Thông số sản phẩm
- Trọng lượng tịnh: 103 kg
- Kích thước thiết bị: Rộng 120 x Sâu 90 x Cao 28cm
- Công suất đầu đốt: 4.0 kW
- Tổng công suất điện: 24,0 kW
- Công suất: 400V / 50Hz / 3 pha 24000W
Sản phẩm này không kèm phích cắm.
Ưu và nhược điểm
Thông số kỹ thuật
| Chất liệu / thiết kế | Thép không gỉ/Gang |
|---|---|
| Màu sắc | không có màu |
| Tiêu thụ điện năng (W) | 24000 |
| Độ sâu (cm) | 90 |
| Chiều rộng (cm) | 120 |
| Chiều cao (cm) | 28 |
| Sản phẩm – độ sâu (cm) | 90 |
| Sản phẩm - chiều rộng (cm) | 120 |
| Sản phẩm - chiều cao (cm) | 28 |
| Trọng lượng sản phẩm (kg) | 103 |
| Nguồn cấp | 400V |
| Mã số hải quan (HS) | 8516601000 |
| Số lượng miếng trong mỗi gói | 1 |
| Số lượng phích cắm | 1 |
| Chiều cao (cm) – thay thế | 28 |
| Nhiệt độ cao nhất (°C) | 450.000000 |
| Bảo vệ quá tải | 1 |
| Người mẫu | Mô hình bảng |








